DANH SÁCH ĐOÀN VIÊN CÔNG ĐOÀN THAM GIA HIẾN MÁU NHÂN ĐẠO (ĐỢT 2) |
NĂM 2017 |
|
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
Năm sinh |
Đơn vị |
Ghi
chú |
1 |
Nguyễn Thị Vương Phi |
1990 |
Trường Mầm non Phường 2 |
|
2 |
Lê Thị Kim Hương |
1979 |
Trường Mầm non Phường 2 |
|
3 |
Phong Hữu Tài |
1990 |
Trường Mầm non Phường 1 |
|
4 |
Hồ Hoàng Phúc |
1990 |
Trường Mầm non Phường 1 |
|
5 |
Phạm Thị Thắm |
1990 |
Trường Mầm non Phường 3 |
|
6 |
Diệc Mỹ Nữ |
1997 |
Trường Mầm non Phường 3 |
|
7 |
Lý Lệ Phương |
1978 |
Trường Mầm non Phường 5 |
|
8 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
1993 |
Trường Mầm non Phường 5 |
|
9 |
Trần Thanh Thủy |
1983 |
Trường Mầm non Phường 6 |
|
10 |
Sơn Thị Bích Nga |
1973 |
Trường Mầm non Phường 7 |
|
11 |
Đặng Thị Kim Thảo |
1989 |
Trường Mầm non Phường 8 |
|
12 |
Lương Minh Đông |
1964 |
Trường Mầm non Phường 8 |
|
13 |
Huỳnh Thị Bích Ngọc |
1975 |
Trường Mầm non Phường 9 |
|
14 |
Nguyễn Tấn Tiền |
1982 |
Trường Mầm non Phường 9 |
|
15 |
Lê Thị Ngọc Đào |
1993 |
Trường Mầm non Phường 14 |
|
16 |
Võ Quốc Thái |
1975 |
Trường Mầm non Phường 14 |
|
17 |
Lê Thị Huệ Trang |
1978 |
Trường Mầm non 15 |
|
18 |
Trần Quốc Pháp |
1968 |
Trường Mầm non 15 |
|
19 |
Trần Minh Trang |
1964 |
Trường Mầm non Quận 11 |
|
20 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
1972 |
Trường Mầm non Quận 11 |
|
21 |
Mai Thanh Nga |
1969 |
Trường Mầm non 10 |
|
22 |
Bùi Gia Trúc |
1993 |
Trường Mầm non 10 |
|
23 |
Vũ Lê Hồng Ngọc |
1971 |
Trường Mầm non Phường 13 |
|
24 |
Ngô Thị Yến Tuyết |
1980 |
Trường Mầm non Phường 13 |
|
25 |
Quách Thị Huyền Trang |
1983 |
Trường Mầm non Phường 11 |
|
26 |
Nguyễn Thị Linh |
1975 |
Trường Mầm non Phường 11 |
|
27 |
Nguyễn Thị Hoa |
1986 |
Trường Mầm non Phường 16 |
|
28 |
Vũ Thị Màu |
1990 |
Trường Mầm non Phường 16 |
|
29 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
|
Trường Tiểu học Hòa Bình |
|
30 |
Trịnh Thủy Tiên |
1987 |
Trường Tiểu học Hòa Bình |
|
31 |
Vũ Thị Bích Thảo |
1980 |
Trường Tiểu học Hòa Bình |
|
32 |
Mai Thị Kim Châu |
1974 |
Trường Tiểu học Hòa Bình |
|
33 |
Nguyễn Thị Kim Vàng |
1982 |
Trường Tiểu học Lạc Long Quân |
|
34 |
Lê Thị Quang Hạnh |
1968 |
Trường Tiểu học Lạc Long Quân |
|
35 |
Nguyễn Thị Kiều Hạnh |
1965 |
Trường Tiểu học Lạc Long Quân |
|
36 |
Lâm Thị Bích Vân |
1991 |
Trường Tiểu học Lạc Long Quân |
|
37 |
Nguyễn Ân Nhân |
1976 |
Trường Tiểu học Lạc Long Quân |
|
38 |
Lê Thị Thu Sương |
1966 |
Trường Tiểu học Phú Thọ |
|
39 |
Hoàng Ngọc Tình |
1989 |
Trường Tiểu học Phú Thọ |
|
40 |
Vương Huỳnh Thanh Tâm |
1986 |
Trường Tiểu học Phú Thọ |
|
41 |
Nguyễn Văn Sơn |
|
Trường Tiểu học Âu Cơ |
|
42 |
Trần Văn Phương |
|
Trường Tiểu học Âu Cơ |
|
43 |
Nguyễn Thị Trâm Nương |
1965 |
Trường Tiểu học Nguyễn Thi |
|
44 |
Bành Cẩm Lợi |
1986 |
Trường Tiểu học Nguyễn Thi |
|
45 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến |
1967 |
Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc |
|
46 |
Nguyễn Thị Thu Ánh |
1970 |
Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc |
|
47 |
Đặng Thị Hoàng Thanh |
1977 |
Trường Tiểu học Phùng Hưng |
|
48 |
Lê Thị Tuyết Minh |
1968 |
Trường Tiểu học Phùng Hưng |
|
49 |
Trần Thanh Hương |
1986 |
Trường Tiểu học Đại Thành |
|
50 |
Nguyễn Thanh Tùng |
1992 |
Trường Tiểu học Đại Thành |
|
51 |
Nguyễn Thị Như Cúc |
1972 |
Trường Tiểu học Đề Thám |
|
52 |
Bùi Thị Hồng Yến |
1973 |
Trường Tiểu học Đề Thám |
|
53 |
Trần Mỹ Mỹ |
1970 |
Trường Tiểu học Đề Thám |
|
54 |
Châu Lâm Hiền |
1967 |
Trường Tiểu học Đề Thám |
|
55 |
Nguyễn Vũ Hoàng |
1988 |
Trường Tiểu học Đề Thám |
|
56 |
Nguyễn Tam Nguyên |
1985 |
Trường Tiểu học Hàn Hải Nguyên |
|
57 |
Huỳnh Thụy Hương Duyên |
1993 |
Trường Tiểu học Hàn Hải Nguyên |
|
58 |
Huỳnh Thị Thanh Hiền |
1974 |
Trường Tiểu học Hưng Việt |
|
59 |
Trương Kim Hiếu |
1964 |
Trường Tiểu học Hưng Việt |
|
60 |
Lê Thanh Tùng |
1988 |
Trường Tiểu học Hưng Việt |
|
61 |
Lê Thị Ngọc Khánh |
1990 |
Trường Tiểu học Hưng Việt |
|
62 |
Dương Phúc Chí |
1988 |
Trường Tiểu học Hưng Việt |
|
63 |
Lê Thị Bạch Lễ |
1985 |
Trường Tiểu học Phạm Văn Hai |
|
64 |
Nguyễn Thị Ngọc Tú |
1977 |
Trường Tiểu học Phạm Văn Hai |
|
65 |
Phạm Kim Cúc |
1964 |
Trường Tiểu học Phạm Văn Hai |
|
66 |
Phạm Ngọc Hà |
1971 |
Trường Tiểu học Trần Văn Ơn |
|
67 |
Ngô Diễm Trinh |
1997 |
Trường Tiểu học Trần Văn Ơn |
|
68 |
Nguyễn Lê Phương |
1984 |
Trường Tiểu học Trần Văn Ơn |
|
69 |
Nguyễn Thị Ngọc Yến |
1993 |
Trường Tiểu học Trần Văn Ơn |
|
70 |
Đỗ Thị Bích Vân |
1971 |
Trường Tiểu học Trần Văn Ơn |
|
71 |
Nguyễn Hồng Hải |
1970 |
Trường Tiểu học Trần Văn Ơn |
|
72 |
Lê Văn Hùng |
1971 |
Trường Tiểu học Trần Văn Ơn |
|
73 |
Phan Cẩm Sang |
1992 |
Trường Tiểu học Trần Văn Ơn |
|
74 |
Lê Văn Hoàng |
1966 |
Trường Tiểu học Quyết Thắng |
|
75 |
Phùng Quang Thuấn |
1973 |
Trường Tiểu học Quyết Thắng |
|
76 |
Lê Viết Mộng Tuyền |
1967 |
Trường Tiểu học Trưng Trắc |
|
77 |
Huỳnh Ngọc Tố Quyên |
1980 |
Trường Tiểu học Trưng Trắc |
|
78 |
Lưu Thị Lệ Vân |
1989 |
Trường Tiểu học Trưng Trắc |
|
79 |
Trần Phước |
1990 |
Trường Tiểu học Trưng Trắc |
|
80 |
Nguyễn Hoàng Thái |
1974 |
Trường Tiểu học Trưng Trắc |
|
81 |
Đặng Đức Hòa |
1967 |
Trường Tiểu học Trưng Trắc |
|
82 |
Nguyễn Thanh Tùng |
1992 |
Trường Tiểu học Trưng Trắc |
|
83 |
Phan Thị Thu Trang |
1971 |
Trường Tiểu học Lê Đình Chinh |
|
84 |
Nguyễn Thị Ngọc Thủy |
1971 |
Trường Tiểu học Lê Đình Chinh |
|
85 |
Phan Quý Hùng |
1972 |
Trường Tiểu học Lê Đình Chinh |
|
86 |
Phan Nguyễn Hoàng Anh |
1997 |
Trường Tiểu học Lê Đình Chinh |
|
87 |
Dương Thị Hồng Hạnh |
1996 |
Trường Tiểu học Lê Đình Chinh |
|
88 |
Vương Ngọc Anh |
1972 |
Trường Tiểu học Lê Đình Chinh |
|
89 |
Mã Sinh Sang |
1986 |
Trường Tiểu học Lê Đình Chinh |
|
90 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
|
Trường Tiểu học Nguyễn Thị Nhỏ |
|
91 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
|
Trường Tiểu học Nguyễn Thị Nhỏ |
|
92 |
Tô Văn Bé |
1967 |
Trường Giáo dục Chuyên biệt 15/5 |
|
93 |
Văn Thị Phương Dung |
1965 |
Trường Giáo dục Chuyên biệt 15/5 |
|
94 |
Đặng Nguyễn Bích Hân |
1985 |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
|
95 |
Tô Thị Huyền |
1985 |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
|
96 |
Nguyễn Thái Bình |
1959 |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
|
97 |
Trương Thanh Thúy |
1992 |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
|
98 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
1974 |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
|
99 |
Vũ Thị Thùy Linh |
1994 |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
|
100 |
Đinh Thị Tuyết Mai |
1982 |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
|
101 |
Khấu Đức Vinh |
|
Trường THCS Nguyễn Minh Hoàng |
|
102 |
Lương Thị Hồng Xuyên |
|
Trường THCS Nguyễn Minh Hoàng |
|
103 |
Đào Thị Mai Ngân |
|
Trường THCS Nguyễn Minh Hoàng |
|
104 |
Huỳnh Thị Thúy Hằng |
|
Trường THCS Nguyễn Minh Hoàng |
|
105 |
Trương Quốc Lộc |
1971 |
Trường THCS Phú Thọ |
|
106 |
Huỳnh Trung Toàn |
1968 |
Trường THCS Phú Thọ |
|
107 |
Kiều Quốc Huy |
1974 |
Trường THCS Hậu Giang |
|
108 |
Bùi Văn Bé |
1972 |
Trường THCS Hậu Giang |
|
109 |
Nguyễn Thị Bảo Hạnh |
1977 |
Trường THCS Hậu Giang |
|
110 |
Trương Văn Lượng |
1959 |
Trường THCS Hậu Giang |
|
111 |
Dương Văn Ngọc |
1960 |
Trường THCS Hậu Giang |
|
112 |
Hà Lý Thụy Như |
1971 |
Trường THCS Hậu Giang |
|
113 |
Lê Thanh Phong |
1987 |
Trường THCS Hậu Giang |
|
114 |
Trần Quốc Thành |
1984 |
Trường THCS Hậu Giang |
|
115 |
Trần Thị Thanh Thuận |
1988 |
Trường THCS Hậu Giang |
|
116 |
K' Chiến |
1986 |
Trường THCS Hậu Giang |
|
117 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
1982 |
Trường THCS Hậu Giang |
|
118 |
Nguyễn Thành Nhân |
1981 |
Trường THCS Hậu Giang |
|
119 |
Dương Trọng Trưởng |
198 |
Trường THCS Hậu Giang |
|
120 |
Nguyễn Đăng Hòa |
1988 |
Trung tâm KTTHHN |
|
121 |
Nguyễn Ngọc Sanh |
1983 |
Trường THCS Nguyễn Văn Phú |
|
122 |
Nguyễn Thị Thảo |
1988 |
Trường THCS Nguyễn Văn Phú |
|
123 |
Lý Trung Quân |
1990 |
Trường THCS Nguyễn Văn Phú |
|
124 |
Nguyễn Đức Nghiêm |
1971 |
Trường THCS Nguyễn Văn Phú |
|
125 |
Hồ Thị Mai |
1978 |
Trường THCS Nguyễn Văn Phú |
|
126 |
Phùng Ngọc Thịnh |
1983 |
Trường THCS Nguyễn Văn Phú |
|
127 |
Tào Võ Hiền Nhân |
1988 |
Trường THCS Nguyễn Văn Phú |
|
128 |
Lê Thị Kim Ngọc |
1982 |
Trường THCS Chu Văn An |
|
129 |
Nguyễn Thị Mai Trâm |
1986 |
Trường THCS Chu Văn An |
|
130 |
Hoàng Thị Phương |
1988 |
Trường THCS Chu Văn An |
|
131 |
Bạch Thị Thúy Diễm |
1993 |
Trường THCS Chu Văn An |
|
132 |
Nguyễn Trọng Thành |
1985 |
Trường THCS Chu Văn An |
|
133 |
Nguyễn Văn Tiền |
1987 |
Trường THCS Chu Văn An |
|
134 |
Vũ Thị Lan Hương |
1972 |
Trường THCS Chu Văn An |
|
135 |
Nguyễn Hoàng Vũ |
1982 |
Trường THCS Chu Văn An |
|
136 |
Nguyễn Mai Khanh |
1986 |
Trường THCS Chu Văn An |
|
137 |
Nguyễn Thị Cao Hằng |
1990 |
Trường THCS Chu Văn An |
|
138 |
Phạm Trần Minh Mẫn |
1985 |
Trường THCS Nguyễn Huệ |
|
139 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
1993 |
Trường THCS Nguyễn Huệ |
|
140 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
1974 |
Trường THCS Nguyễn Huệ |
|
141 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
1992 |
Trường THCS Nguyễn Huệ |
|
142 |
Nguyễn Võ Trung |
1981 |
Trường Bồi dưỡng Giáo dục |
|
143 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
1965 |
Trường THCS Lê Anh Xuân |
|
144 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
1979 |
Trường THCS Lê Anh Xuân |
|
145 |
Lê Hoàng Sơn |
1989 |
Trường THCS Lê Anh Xuân |
|
146 |
Hoa Thị Kim Chi |
1989 |
Trường THCS Lê Anh Xuân |
|
147 |
Nguyễn Phú Đa |
1992 |
Trường THCS Lê Anh Xuân |
|
148 |
Đinh Đức Thái |
1970 |
Trường THCS Lê Anh Xuân |
|
149 |
Trần Duy Tú |
1992 |
Trường THCS Lê Anh Xuân |
|
150 |
Nguyễn Đình Lộc |
1986 |
Trường THCS Lê Anh Xuân |
|
151 |
Đoàn Lê Hoài Đức |
1976 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
|
152 |
Nguyễn Hồng Đơn |
1967 |
Trường THCS Lữ Gia |
|
153 |
Phạm Hiền Hòa |
1973 |
Trường THCS Lữ Gia |
|
154 |
Nguyễn Tứ Hải |
1968 |
Trường THCS Lữ Gia |
|
155 |
Hà Phối Ân |
1990 |
Trường THCS Lữ Gia |
|
156 |
Lê Thị Ngọc Hương |
1972 |
Trường THCS Lữ Gia |
|
157 |
Hoàng Thị Hà |
1980 |
Trường THCS Lữ Gia |
|
158 |
Tô Mỹ Như |
1984 |
Trường THCS Lữ Gia |
|
159 |
Trần Thị Ngọc Thúy |
1972 |
Trường THCS Lữ Gia |
|
160 |
Nguyễn Lê Trọng Tín |
1977 |
Trường THCS Lữ Gia |
|
161 |
Nguyễn Trọng Hiếu |
1963 |
Trường THCS Lữ Gia |
|
|
Tổng cộng danh sách có 161 người. |
|
|